Certificate Authority (CA)

Định nghĩa Certificate Authority (CA) là gì?

Certificate Authority (CA)Certificate Authority (CA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate Authority (CA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cơ quan chứng nhận (CA) là một tổ chức đáng tin cậy để quản lý và chứng nhận các vấn đề an ninh và khóa công khai được sử dụng để liên lạc an toàn trong một mạng công cộng. CA là một phần của cơ sở hạ tầng khóa công khai (PKI) cùng với các cơ quan đăng ký (RA), người xác minh các thông tin được cung cấp bởi một người yêu cầu giấy chứng nhận kỹ thuật số. Nếu thông tin được xác minh là đúng, các cơ quan chứng nhận sau đó có thể phát hành một chứng chỉ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thẩm định chứng chỉ được tin cậy các tổ chức của bên thứ ba cung cấp giấy chứng nhận kỹ thuật số để các tổ chức có nhu cầu để đảm bảo rằng người dùng của họ được cung cấp chứng thực an toàn và kết nối. Chứng chỉ do CA xây dựng lòng tin giữa người sử dụng và các nhà cung cấp vì họ có thể đảm bảo tính xác thực của bản sắc và chính quyền của nhau.

What is the Certificate Authority (CA)? - Definition

A certificate authority (CA) is a trusted entity that manages and issues security certificates and public keys that are used for secure communication in a public network. The CA is part of the public key infrastructure (PKI) along with the registration authority (RA) who verifies the information provided by a requester of a digital certificate. If the information is verified as correct, the certificate authority can then issue a certificate.

Understanding the Certificate Authority (CA)

Certificate authorities are trusted third-party entities who provide digital certificates to organizations that have the need to ensure that their users are provided with secure authentication and connection. Certificates given by CAs build trust between the users and the providers because they can ensure the validity of each other’s identities and authorities.

Thuật ngữ liên quan

  • SSL Certificate Authority
  • Security Certificate
  • Digital Certificate
  • Certificate Management
  • E-commerce Trustmark
  • Public Key Infrastructure (PKI)
  • Public-Key Infrastructure Certificate (PKI Certificate)
  • Certificate Authority Server
  • Certification Practice Statement (CPS)
  • Banker Trojan

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *