Zero-Day Malware

Định nghĩa Zero-Day Malware là gì?

Zero-Day MalwareZero-Day Malware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Zero-Day Malware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Zero-day malware là một loại cụ thể của phần mềm độc hại hoặc nguy hiểm mà chỉ vừa mới được phát hiện. Nói chung, một hiện tượng zero-day là một trong đó không được trước đây được biết đến về hoặc dự đoán. đội an ninh đối phó với phần mềm độc hại zero-day và các sự kiện zero-day khác, theo dõi khả năng của mình để giải quyết chúng trong thời gian thực.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Zero-day malware có thể ảnh hưởng đến hệ điều hành cụ thể theo những cách cụ thể. Một số loại phần mềm độc hại xâm nhập một hệ thống gắn liền với e-mail hoặc ngụy trang dưới dạng file vô hại. Những người khác thao tác giao thức bảo mật cho mạng không dây hoặc IP. Ví dụ, nhiều trường hợp của phần mềm độc hại zero-day ảnh hưởng đến trình duyệt Microsoft Internet Explorer đã được giải quyết bởi Microsoft trong quá khứ. Nhiều trường hợp của phần mềm độc hại zero-day được giải quyết với những nâng cấp về bảo mật hoặc các bản vá lỗi phần mềm.

What is the Zero-Day Malware? - Definition

Zero-day malware is a specific kind of malware or malicious software that has only recently been discovered. In general, a zero-day phenomenon is one that is not previously known about or anticipated. Security teams respond to zero-day malware and other zero-day events, tracking their ability to resolve them in real time.

Understanding the Zero-Day Malware

Zero-day malware can affect specific operating systems in specific ways. Some types of malware infiltrate a system attached to e-mails or otherwise disguised as harmless files. Others manipulate security protocols for wireless or IP networks. For example, many instances of zero-day malware affecting the Microsoft Internet Explorer browser have been addressed by Microsoft in the past. Many instances of zero-day malware are resolved with security upgrades or software patches.

Thuật ngữ liên quan

  • Zero Day
  • Zero-Day Exploit
  • Zero-Day Threat
  • Zero Day Vulnerability
  • Zero Day Virus
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *