Định nghĩa SCSI là gì?
SCSI là SCSI. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SCSI - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Hệ thống máy tính giao diện nhỏ", và được phát âm là "scuzzy." SCSI là một giao diện máy tính sử dụng chủ yếu cho các ổ đĩa cứng tốc độ cao. Điều này là do SCSI có thể hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn so với giao diện lưu trữ IDE thường được sử dụng. SCSI cũng hỗ trợ các thiết bị daisy-chaining, có nghĩa là một số ổ cứng SCSI có thể được kết nối với duy nhất một giao diện SCSI, với ít hoặc không giảm hiệu suất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the SCSI? - Definition
Stands for "Small Computer System Interface," and is pronounced "scuzzy." SCSI is a computer interface used primarily for high-speed hard drives. This is because SCSI can support faster data transfer rates than the commonly used IDE storage interface. SCSI also supports daisy-chaining devices, which means several SCSI hard drives can be connected to single a SCSI interface, with little to no decrease in performance.
Understanding the SCSI
Thuật ngữ liên quan
- Scrolling
- SD
Source: SCSI là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm