Định nghĩa SD là gì?
SD là SD. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SD - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Viết tắt của "Secure Digital." SD là một loại thẻ nhớ sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong các thiết bị điện tử cầm tay. Ví dụ như máy ảnh kỹ thuật số, máy quay phim, điện thoại thông minh, và máy nghe nhạc cầm tay. thẻ SD được coi là lưu trữ di động (thay vì lưu trữ nội bộ hay bên ngoài), vì chúng có thể được chèn vào và lấy ra từ một thiết bị tương thích.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the SD? - Definition
Stands for "Secure Digital." SD is a type of memory card used to store data in portable electronic devices. Examples include digital cameras, video recorders, smartphones, and portable music players. SD cards are considered removable storage (instead of internal or external storage), since they can be inserted and removed from a compatible device.
Understanding the SD
Thuật ngữ liên quan
- SCSI
- SDK
Source: SD là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm