Định nghĩa SDRAM là gì?
SDRAM là SDRAM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SDRAM - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Viết tắt của "Synchronous Dynamic Random Access Memory." Vâng, đó là một mouthful, nhưng nếu bạn ghi nhớ nó, bạn thực sự có thể gây ấn tượng với bạn bè của bạn. SDRAM là một sự cải tiến để DRAM tiêu chuẩn vì nó lấy dữ liệu luân phiên giữa hai bộ nhớ. Loại bỏ này sự chậm trễ xảy ra khi một ngân hàng địa chỉ bộ nhớ được đóng cửa trong khi người khác đang chuẩn bị cho việc đọc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the SDRAM? - Definition
Stands for "Synchronous Dynamic Random Access Memory." Yeah, it's a mouthful, but if you memorize it, you can really impress your friends. SDRAM is an improvement to standard DRAM because it retrieves data alternately between two sets of memory. This eliminates the delay caused when one bank of memory addresses is shut down while another is prepared for reading.
Understanding the SDRAM
Thuật ngữ liên quan
- SDLC
- SDS
Source: SDRAM là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm