Định nghĩa SDS là gì?
SDS là SDS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SDS - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Viết tắt của "lưu trữ Phần mềm-Defined." SDS là phần mềm quản lý thiết bị lưu trữ dữ liệu. Nó thường được sử dụng để quản lý một lượng lớn dữ liệu tại các trung tâm dữ liệu, máy chủ trang trại và môi trường doanh nghiệp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the SDS? - Definition
Stands for "Software-Defined Storage." SDS is software that manages data storage devices. It is commonly used for managing large amounts of data in data centers, server farms, and enterprise environments.
Understanding the SDS
Thuật ngữ liên quan
- SDRAM
- SDSL
Source: SDS là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm