Security Requirements Traceability Matrix (SRTM)

Định nghĩa Security Requirements Traceability Matrix (SRTM) là gì?

Security Requirements Traceability Matrix (SRTM)Yêu cầu an ninh Truy xuất nguồn gốc Matrix (SRTM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security Requirements Traceability Matrix (SRTM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ma trận yêu cầu bảo mật truy xuất nguồn gốc (SRTM) là một mạng lưới cho phép tài liệu và dễ dàng xem những gì là cần thiết cho an ninh của hệ thống. SRTMs là cần thiết trong các dự án kỹ thuật mà gọi cho an ninh để được bao gồm. ma trận truy xuất nguồn gốc nói chung có thể được sử dụng cho bất kỳ loại hình dự án, và cho phép các yêu cầu và xét nghiệm để dễ dàng truy trở lại với nhau. Ma trận là một cách để đảm bảo rằng có trách nhiệm cho tất cả các quá trình và là một cách hiệu quả cho một người sử dụng để đảm bảo rằng tất cả các công việc đã được hoàn thành.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một SRTM giữa yêu cầu bảo mật và các hoạt động thử nghiệm sẽ có một mạng lưới giống như một bảng tính Excel, với một cột cho mỗi người trong số những điều sau đây:

What is the Security Requirements Traceability Matrix (SRTM)? - Definition

A security requirements traceability matrix (SRTM) is a grid that allows documentation and easy viewing of what is required for a system's security. SRTMs are necessary in technical projects that call for security to be included. Traceability matrixes in general can be used for any type of project, and allow requirements and tests to be easily traced back to one another. The matrix is a way to make sure that there is accountability for all processes and is an effective way for a user to ensure that all work is being completed.

Understanding the Security Requirements Traceability Matrix (SRTM)

An SRTM between security requirements and test activities would have a grid much like an Excel spreadsheet, with a column for each of the following:

Thuật ngữ liên quan

  • Diode Matrix
  • Traceability Matrix
  • Information Assurance (IA)
  • Security Architecture
  • Security Information Management (SIM)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *