Semi-Structured Data

Định nghĩa Semi-Structured Data là gì?

Semi-Structured DataSemi-Structured dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Semi-Structured Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Dữ liệu bán cấu trúc là dữ liệu mà không phải là dữ liệu thô, cũng như dữ liệu gõ vào một hệ thống cơ sở dữ liệu thông thường. Nó được cấu trúc dữ liệu, nhưng nó không được tổ chức trong một mô hình hợp lý, giống như một bảng hoặc một đồ thị dựa trên đối tượng. Rất nhiều dữ liệu tìm thấy trên web có thể được mô tả như bán cấu trúc. tích hợp dữ liệu đặc biệt là tận dụng dữ liệu bán cấu trúc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Semi-Structured Data? - Definition

Semi-structured data is data that is neither raw data, nor typed data in a conventional database system. It is structured data, but it is not organized in a rational model, like a table or an object-based graph. A lot of data found on the Web can be described as semi-structured. Data integration especially makes use of semi-structured data.

Understanding the Semi-Structured Data

Thuật ngữ liên quan

  • Data
  • Database Server
  • Data Logging
  • Data Structure
  • Data Mining
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *