Service Insertion

Định nghĩa Service Insertion là gì?

Service InsertionDịch vụ Insertion. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Service Insertion - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Chèn dịch vụ là một khái niệm trong mạng ảo nơi các dịch vụ có thể được chèn vào và lấy ra theo ý thích. Đó là mục tiêu hướng tới lớp 4 đến lớp 7 thiết bị, chẳng hạn như tường lửa và cân bằng tải. Ưu điểm của phương pháp này là nó cho phép cấu hình phức tạp phải được xác định một cách nhanh chóng và từ một vị trí trung tâm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi ngày càng nhiều công ty áp dụng hệ thống ảo hóa, bao gồm cả phần mềm xác định mạng và các chức năng mạng ảo hóa, một trong những điểm bán hàng là sự linh hoạt của việc có các thiết bị mạng được xác định trong phần mềm thay vì phần cứng. Với chèn dịch vụ, lớp 4 đến 7 thiết bị có thể được trộn lẫn, phù hợp, bổ sung và loại bỏ một cách nhanh chóng. Như các mạng doanh nghiệp có thể rất phức tạp, kéo dài nhiều tòa nhà và thường nhiều quốc gia, họ có thể mất nhiều thời gian để cấu hình. các giải pháp dựa trên phần mềm có thể được quản lý từ một bảng điều khiển trung tâm và cấu hình lại theo ý thích.

What is the Service Insertion? - Definition

Service insertion is a concept in virtualized networking where services can be inserted and removed at will. It is targeted toward Layer 4 through Layer 7 devices, such as firewalls and load balancers. The advantage of this approach is that it allows complex configurations to be defined quickly and from a central location.

Understanding the Service Insertion

As more companies adopt virtualized networks, including software-defined networking and network functions virtualization, one of the selling points is the flexibility of having network devices defined in software instead of hardware. With service insertion, Layer 4 through 7 devices can be mixed, matched, added and removed quickly. As enterprise networks can be very complex, spanning multiple buildings and often multiple countries, they can take a long time to configure. Software-based solutions can be managed from a central dashboard and reconfigured at will.

Thuật ngữ liên quan

  • Layer 4
  • Layer 5
  • Layer 6
  • Layer 7
  • Network Functions Virtualization (NFV)
  • Software-Defined Networking (SDN)
  • Load Balancing
  • Firewall
  • Network Traffic Monitoring
  • Hacking Tool

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *