Định nghĩa Servlet là gì?
Servlet là servlet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Servlet - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Một servlet là một chương trình Java chạy trên một máy chủ Web. Nó tương tự như một applet, nhưng được xử lý trên máy chủ chứ không phải là máy của khách hàng. Servlets thường chạy khi người dùng nhấp vào một liên kết, nộp một hình thức, hoặc thực hiện một loại hành động trên một trang web.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Servlet? - Definition
A servlet is a Java program that runs on a Web server. It is similar to an applet, but is processed on the server rather than a client's machine. Servlets are often run when the user clicks a link, submits a form, or performs another type of action on a website.
Understanding the Servlet
Thuật ngữ liên quan
- Service Pack
- Session
Source: Servlet là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm