Single-Image Mode

Định nghĩa Single-Image Mode là gì?

Single-Image ModeChế độ single-Image. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Single-Image Mode - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong lĩnh vực CNTT, thuật ngữ "chế độ single-image" dùng để chỉ một thiết lập phần mềm, nơi nhiều bộ xử lý được hiển thị như một bộ xử lý tập trong một môi trường hệ điều hành. Các nguồn lực riêng biệt được trình bày như một hình ảnh duy nhất để cung cấp cho nhà quản trị một cái nhìn khác nhau của toàn bộ hệ thống.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ý tưởng thành lập nhiều đơn vị xử lý trung tâm (CPU) như là một cái nhìn duy nhất hình ảnh có cái gì để làm với sự phức tạp của kiến ​​trúc CNTT hiện nay. Ví dụ, trong ảo hóa phần cứng, quản trị viên có thể thiết lập bất kỳ số lượng các bộ xử lý hoặc phân vùng xử lý vật lý vào CPU ảo để sử dụng bởi các máy ảo riêng biệt. Để cung cấp một thông tin hoạt động rõ ràng và minh bạch, một chế độ single-hình ảnh có thể được sử dụng để chứng minh như thế nào xử lý được thực hiện trên toàn bộ hệ thống.

What is the Single-Image Mode? - Definition

In IT, the term "single-image mode" refers to a software setup where multiple processors are shown as one collective processor within an operating system environment. The separate resources are shown as a single image to give administrators a different view of the full system.

Understanding the Single-Image Mode

The idea of setting up multiple central processing units (CPUs) as a single-image view has something to do with the complexity of today's IT architectures. For example, in hardware virtualization, administrators may set up any number of processors or partition physical processors into virtual CPUs for use by individual virtual machines. In order to provide a clear and transparent operational information, a single-image mode can be used to demonstrate how processing gets done across an entire system.

Thuật ngữ liên quan

  • Operating System Virtualization (OS Virtualization)
  • CPU Ready Queue
  • CPU Contention
  • Network Virtualization
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *