Small to Medium-Sized Businesses (SMBs)

Định nghĩa Small to Medium-Sized Businesses (SMBs) là gì?

Small to Medium-Sized Businesses (SMBs)Nhỏ và vừa Doanh nghiệp (SMB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Small to Medium-Sized Businesses (SMBs) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ "nhỏ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ" (SMBs) thường được sử dụng trong phân tích doanh nghiệp và trong công nghệ của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp nhỏ thường dùng để chỉ một doanh nghiệp với 99 nhân viên trở xuống, khi một doanh nghiệp quy mô vừa sẽ thường có dưới 1000 nhân viên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các "nhỏ cho các doanh nghiệp quy mô trung bình" (SMBs) chỉ số cũng được sử dụng trong lĩnh vực CNTT vì lý do. SMB có xu hướng có mục tiêu hoạt động hoàn toàn khác nhau và nhu cầu thì lớn hơn, các doanh nghiệp thành lập hơn. Ví dụ, nhu cầu điện toán đám mây của một SMB có nhiều khả năng đại diện cho một đám mây công cộng duy nhất hoặc giao thức điện toán đám mây lai, nơi một công ty lớn có thể yêu cầu các hoạt động đa đám mây và tinh tế nhiều hơn nữa trong hợp đồng cung cấp.

What is the Small to Medium-Sized Businesses (SMBs)? - Definition

The term "small to medium-sized businesses" (SMBs) is often used in enterprise analysis and in enterprise technology. A small business typically refers to a business with 99 or fewer employees, where a medium-size business would typically have under 1000 employees.

Understanding the Small to Medium-Sized Businesses (SMBs)

The "small to midsized businesses" (SMBs) indicator is well used in IT for reason. SMBs tend to have radically different operational goals and needs then larger, more established businesses. For example, the cloud needs of a SMBs are more likely to represent a single public cloud or hybrid cloud protocol, where a large company might require multi-cloud operations and much more sophistication in vendor contracts.

Thuật ngữ liên quan

  • Enterprise 2.0
  • Enterprise Analytics
  • Business Intelligence (BI)
  • Vendor Lock-In
  • Vendor Management System (VMS)
  • Business Intelligence 2.0 (BI 2.0)
  • Enterprise Architecture (EA)
  • Business Analytics (BA)
  • IT Management
  • IT Infrastructure

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *