Social Media Analytics Tools

Định nghĩa Social Media Analytics Tools là gì?

Social Media Analytics ToolsCông cụ truyền thông xã hội Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Media Analytics Tools - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Truyền thông xã hội công cụ phân tích là những mẩu phân tích ứng dụng web phần mềm được sử dụng để theo dõi, đánh giá và do đó cải thiện truyền thông xã hội hiệu suất. Họ chỉ đơn giản là một tập hợp con của các công cụ phân tích web được thiết kế để thu thập và có ý nghĩa của dữ liệu hiệu suất web được tạo ra bởi các trang web truyền thông xã hội và nền tảng, và bao gồm bảng điều khiển đồ họa thông thường và dữ liệu kỹ thuật hình dung rằng cung cấp cho người dùng một sự hiểu biết rõ ràng về hiệu suất của sự hiện diện phương tiện truyền thông xã hội của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Truyền thông xã hội công cụ phân tích là rất cần thiết trong việc điều hành một chiến dịch truyền thông xã hội thành công. Nó cho phép các chuyên gia truyền thông xã hội để theo dõi và xác định hiệu suất của các phần khác nhau của chiến dịch tiếp thị xã hội như bán hàng, dịch vụ khách hàng và phân tích tâm lý.

What is the Social Media Analytics Tools? - Definition

Social media analytics tools are pieces of web application analysis software that are used to monitor, assess and consequently improve social media performance. They are simply a subset of web analytics tools that are designed to gather and make sense of web performance data produced by social media sites and platforms, and consists of the usual graphical dashboard and data visualization techniques that give the user a clear understanding on the performance of their social media presence.

Understanding the Social Media Analytics Tools

Social media analytics tools are essential in running a successful social media campaign. It allows social media experts to track and determine the performance of various portions of the social marketing campaign such as sales, customer service and sentiment analysis.

Thuật ngữ liên quan

  • Analytics
  • Predictive Analytics
  • Business Analytics (BA)
  • Customer Analytics
  • Google Analytics
  • Web Analytics
  • Social Media Analytics (SMA)
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *