Sound Card

Định nghĩa Sound Card là gì?

Sound CardCard âm thanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sound Card - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một card âm thanh là một thành phần mở rộng được sử dụng trong các máy tính để nhận và gửi âm thanh. card âm thanh được cấu hình và sử dụng với sự giúp đỡ của một ứng dụng phần mềm và một trình điều khiển thiết bị. Các thiết bị đầu vào kèm theo để nhận dữ liệu âm thanh thường là một microphone, trong khi các thiết bị sử dụng để dữ liệu âm thanh đầu ra thường là loa hoặc tai nghe.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Way trở lại khi, máy tính ban đầu chỉ có khả năng sản xuất tiếng bíp sử dụng một phạm vi hẹp của tần số. Những tiếng bíp đã được sử dụng chủ yếu như báo động cảnh báo.

What is the Sound Card? - Definition

A sound card is an expansion component used in computers to receive and send audio. Sound cards are configured and utilized with the help of a software application and a device driver. The input device attached to receive audio data is usually a microphone, while the device used to output audio data is generally speakers or headphones.

Understanding the Sound Card

Way back when, computers were originally only capable of producing beeps using a narrow range of frequencies. These beeps were used mainly as warning alarms.

Thuật ngữ liên quan

  • Codec (Compressor/Decompressor)
  • Stereophonic Sound
  • Video Card
  • Surround Sound
  • Expansion Card
  • Breakout Box (BoB)
  • Line In
  • Blade PC
  • Curved Display
  • Solid State

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *