Định nghĩa SPF là gì?
SPF là SPF. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SPF - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Viết tắt của "Sender Policy Framework." SPF là một hệ thống xác thực email được thiết kế để ngăn chặn email giả mạo. Nó hoạt động bằng cách xác minh rằng một thông báo email được gửi từ một địa chỉ IP có thẩm quyền. SPF thường được sử dụng cùng với DKIM, một công nghệ xác minh email, mặc dù họ không phụ thuộc vào nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the SPF? - Definition
Stands for "Sender Policy Framework." SPF is a email authentication system designed to prevent email spoofing. It works by verifying that an email message is sent from an authorized IP address. SPF is commonly used alongside DKIM, another email verification technology, though they are not dependent on each other.
Understanding the SPF
Thuật ngữ liên quan
- Spellcheck
- Spider
Source: SPF là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm