Spreadsheet

Định nghĩa Spreadsheet là gì?

Spreadsheetbảng tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spreadsheet - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 3/10

Một bảng tính là một tài liệu lưu trữ dữ liệu trong một mạng lưới các hàng ngang và cột dọc. Hàng thường được gắn nhãn bằng số (1, 2, 3, vv), trong khi cột được dán nhãn với chữ cái (A, B, C, vv). địa điểm hàng / cột cá nhân, chẳng hạn như C3 hoặc B12, được gọi là các tế bào. mỗi mỗi tế bào có thể lưu trữ một đối tượng duy nhất của dữ liệu. Bằng cách nhập dữ liệu vào một bảng tính, thông tin có thể được lưu trữ trong một cách có cấu trúc hơn so với sử dụng văn bản đơn giản Cấu trúc cột đứng / ngang cũng cho phép các dữ liệu được phân tích bằng công thức và tính toán.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Spreadsheet? - Definition

A spreadsheet is a document that stores data in a grid of horizontal rows and vertical columns. Rows are typically labeled using numbers (1, 2, 3, etc.), while columns are labeled with letters (A, B, C, etc). Individual row/column locations, such as C3 or B12, are referred to as cells. Each cell can each store a unique instance of data. By entering data into a spreadsheet, information can be stored in a more structured way than using plain text The row/column structure also allows the data to be analyzed using formulas and calculations.

Understanding the Spreadsheet

Thuật ngữ liên quan

  • Spooling
  • Sprite

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *