Định nghĩa Spreadsheet là gì?
Spreadsheet là Bảng tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spreadsheet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một bảng tính là một ứng dụng phần mềm cho phép người dùng lưu, sắp xếp và quản lý dữ liệu trong một hình thức sắp xếp các hàng và cột.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một bảng tính được thiết kế chủ yếu để cung cấp một hình thức kỹ thuật số của bảng tính trên giấy tờ. Spreadsheets làm việc thông qua các phần mềm ứng dụng bảng tính. Các hàng và cột trong bảng tính có chứa các tế bào chứa đầy dữ liệu để tạo hoạt động độc đáo. Một chương trình bảng tính điển hình có thể có nhiều chức năng như:
What is the Spreadsheet? - Definition
A spreadsheet is a software application that enables a user to save, sort and manage data in an arranged form of rows and columns.
Understanding the Spreadsheet
A spreadsheet is primarily designed to provide a digital form of the paper-based worksheet. Spreadsheets work through spreadsheet application software. The rows and columns within the spreadsheet contain cells that are filled with data to create unique operations. A typical spreadsheet program can have multiple functions such as:
Thuật ngữ liên quan
- Accounting
- Microsoft Excel
- Lotus 1-2-3
- Spreadsheet Software
- VisiCalc
- 3-D Spreadsheet
- Companion Virus
- Destructive Trojan
- 3-D Software
- QuickTime
Source: Spreadsheet là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm