SQL Diagnostics

Định nghĩa SQL Diagnostics là gì?

SQL DiagnosticsSQL Diagnostics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SQL Diagnostics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

SQL chẩn đoán là một giải pháp cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe và hiệu suất của máy chủ SQL và các truy vấn như sử dụng bộ nhớ, tốc độ truy vấn và hiệu quả, và sử dụng CPU. Nó là một giải pháp phổ biến được triển khai hoặc tích hợp với các hệ thống khác nhau trên toàn thế giới. Các doanh nghiệp có thể quản lý SQL chẩn đoán theo nhiều cách khác nhau như console dựa trên web và dòng lệnh giao diện.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

SQL chẩn đoán có thể làm một loạt các nhiệm vụ, từ theo dõi màn trình diễn của môi trường vật lý và ảo để giúp truy vấn tối ưu hóa cho tốc độ tốt hơn và hiệu quả với các nhiệm vụ khác như tối ưu hóa CPU và bộ nhớ sử dụng, tối ưu hóa cơ sở dữ liệu và các giao dịch quản lý giữa máy chủ và các cơ sở dữ liệu.

What is the SQL Diagnostics? - Definition

SQL diagnostics is a solution that provides important information on the health and performance of SQL servers and queries such as memory usage, query speed and efficiency, and CPU usage. It is a popular solution deployed or integrated with different systems across the world. Enterprises can manage SQL diagnostics in different ways such as web-based consoles and command-line interfaces.

Understanding the SQL Diagnostics

SQL diagnostics can do a wide range of tasks, from monitoring performances of physical and virtual environments to helping optimize queries for better speed and efficiency with other tasks such as optimizing CPU and memory usage, database optimization and managing transactions between the server and the database.

Thuật ngữ liên quan

  • Database (DB)
  • Transaction Processing
  • Stored Procedure
  • SQL Query Monitoring
  • Console (CON)
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *