SQL Server

Định nghĩa SQL Server là gì?

SQL ServerSQL server. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SQL Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

SQL Server của Microsoft là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). Đó là một cơ sở dữ liệu đầy đủ tính năng chủ yếu được thiết kế để cạnh tranh với các đối thủ cạnh tranh Oracle Database (DB) và MySQL.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguyên phát hành vào năm 1989 như là phiên bản 1.0 của Microsoft, kết hợp với Sybase, SQL Server và các phiên bản đầu của nó là rất giống với Sybase. Tuy nhiên, quan hệ đối tác Microsoft-Sybase hòa tan trong đầu những năm 1990, và Microsoft giữ lại các quyền đối với tên thương mại SQL Server. Kể từ đó, Microsoft đã phát hành năm 2000, 2005 và 2008 phiên bản, có tính năng tùy chọn nâng cao hơn và bảo mật tốt hơn.

What is the SQL Server? - Definition

SQL Server is Microsoft's relational database management system (RDBMS). It is a full-featured database primarily designed to compete against competitors Oracle Database (DB) and MySQL.

Understanding the SQL Server

Originally released in 1989 as version 1.0 by Microsoft, in conjunction with Sybase, SQL Server and its early versions were very similar to Sybase. However, the Microsoft-Sybase partnership dissolved in the early 1990s, and Microsoft retained the rights to the SQL Server trade name. Since then, Microsoft has released 2000, 2005 and 2008 versions, which feature more advanced options and better security.

Thuật ngữ liên quan

  • Oracle Database (Oracle DB)
  • Transact-SQL (T-SQL)
  • Structured Query Language (SQL)
  • MySQL
  • .NET Enterprise Server
  • Change Data Capture (CDC)
  • Log Shipping
  • Server Instance
  • SQL Server Business Intelligence (SQL Server BI)
  • Fill Factor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *