Standalone

Định nghĩa Standalone là gì?

Standaloneđộc lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Standalone - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Một thiết bị độc lập có khả năng hoạt động độc lập với phần cứng khác. Điều này có nghĩa nó không được tích hợp vào một thiết bị khác. Ví dụ, một hộp TiVo có thể ghi lại chương trình truyền hình là một thiết bị độc lập, trong khi một DVR được tích hợp vào một hộp cáp kỹ thuật số không phải là độc lập. các thiết bị tích hợp thường ít tốn kém hơn so với nhiều sản phẩm độc lập thực hiện các chức năng tương tự. Tuy nhiên, sử dụng phần cứng độc lập thường cho phép người dùng tùy biến cao hơn, cho dù đó là một rạp hát gia đình hoặc hệ thống máy tính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Standalone? - Definition

A standalone device is able to function independently of other hardware. This means it is not integrated into another device. For example, a TiVo box that can record television programs is a standalone device, while a DVR that is integrated into a digital cable box is not standalone. Integrated devices are typically less expensive than multiple standalone products that perform the same functions. However, using standalone hardware typically allows the user greater customization, whether it be a home theater or computer system.

Understanding the Standalone

Thuật ngữ liên quan

  • Stack
  • Standby

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *