Static Routing

Định nghĩa Static Routing là gì?

Static RoutingĐịnh tuyến tĩnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Static Routing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Định tuyến tĩnh là một loại mạng kỹ thuật định tuyến. định tuyến tĩnh không phải là một giao thức định tuyến; thay vào đó, nó là cấu hình thủ công và lựa chọn một con đường mạng, thường được quản lý bởi người quản trị mạng. Nó được sử dụng trong các tình huống nơi mà các thông số mạng và môi trường dự kiến ​​sẽ không thay đổi. định tuyến tĩnh là chỉ tối ưu trong một vài tình huống. suy thoái mạng, độ trễ và tắc nghẽn là hậu quả tất yếu của bản chất không linh hoạt của tĩnh định tuyến vì không có điều chỉnh khi các tuyến đường chính là không có.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Routing là một trong những thủ tục quan trọng nhất trong giao tiếp dữ liệu. Nó đảm bảo rằng chuyến đi của dữ liệu từ một mạng khác với tốc độ tối ưu và sự chậm trễ tối thiểu, và toàn vẹn của nó được duy trì trong process.Broadly, định tuyến được thực hiện theo hai cách khác nhau:

What is the Static Routing? - Definition

Static routing is a type of network routing technique. Static routing is not a routing protocol; instead, it is the manual configuration and selection of a network route, usually managed by the network administrator. It is employed in scenarios where the network parameters and environment are expected to remain constant. Static routing is only optimal in a few situations. Network degradation, latency and congestion are inevitable consequences of the non-flexible nature of static routing because there is no adjustment when the primary route is unavailable.

Understanding the Static Routing

Routing is one of the most essential procedures in data communication. It ensures that data travels from one network to another with optimal speed and minimal delay, and that its integrity is maintained in the process.Broadly, routing is performed in two different ways:

Thuật ngữ liên quan

  • Router
  • Network Degradation
  • Latency
  • Congestion
  • Dynamic Routing
  • Routing
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *