Static Visualization Toolkit (Static VTK)

Định nghĩa Static Visualization Toolkit (Static VTK) là gì?

Static Visualization Toolkit (Static VTK)Tĩnh Visualization Toolkit (tĩnh VTK). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Static Visualization Toolkit (Static VTK) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bộ công cụ trực quan tĩnh (static VTK) là một tập hợp các ứng dụng nhỏ và các công cụ đó có nghĩa là để xử lý và rồi sau đó số liệu thống kê hiện nay với mục đích làm cho nó dễ dàng hiểu cho độc giả của con người.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ công cụ trực quan tĩnh thường là một phần của hệ thống lớn hơn, chẳng hạn như các hệ thống cơ sở dữ liệu và hệ thống dữ liệu lớn, đòi hỏi phải có một cách để siêu dữ liệu thống kê hiện tại và dữ liệu phân tích để làm cho tinh thần của tất cả các dữ liệu được lưu trữ. Có bộ công cụ đó cũng được phân phối riêng như các thư viện có thể được sử dụng bởi các hệ thống khác để hiển thị dữ liệu, nhưng đây là những thường các công cụ có mục đích chung hình dung rằng có các ứng dụng khác ngoài hình dung dữ liệu thống kê, chẳng hạn như tạo SVG cho các trang web .

What is the Static Visualization Toolkit (Static VTK)? - Definition

A static visualization toolkit (static VTK) is a collection of small applications and tools that are meant to process and then subsequently present statistical data with the aim of making it readily understandable for human readers.

Understanding the Static Visualization Toolkit (Static VTK)

Static visualization toolkits are often part of larger systems, such as database systems and big data systems, that require a way to present statistical metadata and analyzed data in order to make sense of all the data being stored. There are toolkits that are also distributed individually as libraries that can be used by other systems in order to visualize data, but these are often general-purpose visualization tools that have other applications aside from visualizing statistical data, such as creating scalable vector graphics for websites.

Thuật ngữ liên quan

  • Big Data Visualization
  • Big Data Analytics
  • Database (DB)
  • Geographic Information System (GIS)
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *