Storage Spaces

Định nghĩa Storage Spaces là gì?

Storage SpacesKhông gian lưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Storage Spaces - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Không gian lưu trữ là một tính năng của Windows 8 hệ điều hành (OS) cho phép người dùng để kết hợp tất cả các phương tiện phần cứng lưu trữ như một hồ bơi ảo duy nhất của dữ liệu. Nó được dựa trên Windows Home Server công nghệ ổ Extender, trong đó cung cấp các tính năng tương tự nhưng thiếu khả năng phục hồi dữ liệu và liêm chính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lưu trữ Spaces cho phép người dùng tạo ra một ổ đĩa lưu trữ ảo hóa logic trên đầu trang của dung lượng lưu trữ gộp. Mỗi / logic ổ đĩa hoặc không gian lưu trữ ảo có thể được sử dụng như một ổ đĩa thông thường với các tùy chọn để định dạng, an toàn và dữ liệu cách ly. khả năng phục hồi và dự phòng dữ liệu được cung cấp thông qua một kỹ thuật mirroring hai hoặc ba chiều, nơi hai hoặc ba bản sao của mỗi đối tượng dữ liệu được duy trì trên đĩa riêng biệt.

What is the Storage Spaces? - Definition

Storage Spaces is a Windows 8 operating system (OS) feature that allows a user to combine all storage hardware mediums as a single virtual pool of data. It is based on the Windows Home Server Drive Extender technology, which provided similar features but lacked data resiliency and integrity.

Understanding the Storage Spaces

Storage Spaces allows users to create a virtualized logical storage drive on top of pooled storage capacity. Each virtual/logical drive or storage space may be used as a typical disk drive with the option to format, secure and segregate data. Data resiliency and redundancy is provided through a two or three-way mirroring technique, where two or three copies of each data object are maintained on separate disks.

Thuật ngữ liên quan

  • Storage Virtualization
  • Thin Provisioning
  • Data Redundancy
  • Data Mirroring
  • Disk Mirroring
  • Logical Drive
  • Virtual Drive
  • Memory Address
  • Alan Turing
  • Digital

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *