Tablet

Định nghĩa Tablet là gì?

TabletMáy tính bảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tablet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một tablet là một máy tính cá nhân màn hình cảm ứng không dây (PC) có nghĩa là nhỏ hơn so với một máy tính xách tay nhưng lớn hơn một chiếc smartphone. viên hiện đại được xây dựng với Internet không dây hoặc mạng cục bộ (LAN) và một loạt các ứng dụng phần mềm, bao gồm các ứng dụng kinh doanh, trình duyệt web và trò chơi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Năm 2001, Microsoft đã giới thiệu nguyên mẫu tablet đầu tiên là Windows XP Tablet PC Edition. Máy tính bảng đầu tiên sử dụng bút công nghệ máy tính và không được xây dựng để chạy hệ thống tiêu chuẩn hoạt động PC (OS) hoặc các ứng dụng, do bộ nhớ hạn chế.

What is the Tablet? - Definition

A tablet is a wireless touch screen personal computer (PC) that is smaller than a notebook but larger than a smartphone. Modern tablets are built with wireless Internet or local area networks (LAN) and a variety of software applications, including business applications, Web browsers and games.

Understanding the Tablet

In 2001, Microsoft introduced the first tablet prototype as the Windows XP Tablet PC Edition. The earliest tablets used pen computing technology and were not built to run standard PC operating systems (OS) or applications, due to limited memory.

Thuật ngữ liên quan

  • iPad
  • Android Tablet
  • Tablet PC
  • Personal Digital Assistant (PDA)
  • Laptop
  • Wireless
  • Ultra Mobile PC (UMPC)
  • Ultrabook
  • Two-In-One Computer
  • Bezel

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *