Tablet PC

Định nghĩa Tablet PC là gì?

Tablet PCMáy tính bảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tablet PC - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy tính tablet là một máy tính xách tay mà là một lai giữa một trợ lý cá nhân kỹ thuật số (PDA) và máy tính xách tay. Được trang bị một giao diện màn hình cảm ứng, máy tính bảng thường có một ứng dụng phần mềm sử dụng để chạy một bàn phím ảo. Tuy nhiên, nhiều máy tính bảng hỗ trợ bàn phím ngoài.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi đo theo đường chéo, hầu hết các màn hình máy tính bảng nằm trong khoảng từ bảy đến 10 inch. Một số mô hình chạy trên x86 đơn vị xử lý trung tâm (CPU), nhưng nhiều người dựa vào Advanced RISC Machine vi xử lý (ARM), trong đó tiêu thụ ít năng lượng và tạo điều kiện cho tuổi thọ pin kéo dài.

What is the Tablet PC? - Definition

A tablet PC is a portable PC that is a hybrid between a personal digital assistant (PDA) and notebook PC. Equipped with a touch screen interface, a tablet PC usually has a software application used to run a virtual keyboard. However, many tablet PCs support external keyboards.

Understanding the Tablet PC

When measured diagonally, most tablet PC displays range between seven and 10 inches. Some models run on x86 central processing units (CPU), but many rely on Advanced RISC Machine (ARM) processors, which consume less power and facilitate extended battery life.

Thuật ngữ liên quan

  • Tablet
  • Touch Screen
  • Laptop
  • Personal Digital Assistant (PDA)
  • Smartphone
  • Netbook
  • iPad
  • Advanced RISC Machine (ARM)
  • Simple Inexpensive Mobile Computer (Simputer)
  • TiBook

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *