Tabular Database

Định nghĩa Tabular Database là gì?

Tabular DatabaseCơ sở dữ liệu dạng bảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tabular Database - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cơ sở dữ liệu dạng bảng, như tên của nó là một cơ sở dữ liệu có cấu trúc trong một dạng bảng. Nó sắp xếp các yếu tố dữ liệu trong các cột dọc và hàng ngang. Mỗi tế bào được hình thành bởi các giao điểm của một cột và hàng. Mỗi hàng và cột được đánh số duy nhất để làm cho nó có trật tự và hiệu quả. Đây là loại cơ sở dữ liệu có tầm hầu như vô hạn cho việc lưu trữ dữ liệu hàng loạt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cấu trúc dữ liệu dưới dạng bảng có thể là phương pháp lâu đời nhất được sử dụng. Nó cũng đơn giản. Học sinh trường Tiểu được dạy để tổ chức dữ liệu sang định dạng bảng trong khi học sinh trung học được dạy để làm chủ các chương trình bảng tính khác nhau mà thường được đặt ra dưới dạng bảng.

What is the Tabular Database? - Definition

A tabular database, as the name implies is a database that is structured in a tabular form. It arranges data elements in vertical columns and horizontal rows. Each cell is formed by the intersection of a column and row. Each row and column is uniquely numbered to make it orderly and efficient. This type of database has a virtually infinite range for mass data storage.

Understanding the Tabular Database

Structuring data in tabular form may be the oldest method used. It also simple. Elementary students are taught to organize data into tabular formats while high school students are taught to master various spreadsheet programs that are commonly laid out in table form.

Thuật ngữ liên quan

  • Database Column
  • Database (DB)
  • Database Row
  • Record
  • Table
  • Tuple (Database)
  • Tabular Data Control (TDC)
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *