Tag Cloud

Định nghĩa Tag Cloud là gì?

Tag CloudTag Cloud. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tag Cloud - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một đám mây từ khóa là một sự sắp xếp hợp lý của các từ khóa trong một nội dung văn bản trực quan mô tả chủ đề của một trang web, blog hoặc bất kỳ văn bản nào khác. Thẻ đại diện cho các chủ đề phổ biến nhất được đánh dấu bằng đậm, phông chữ lớn hơn hoặc tăng độ bão hòa màu sắc để làm cho nó dễ dàng nhận thấy hầu hết các thẻ phổ biến trên trang. đám mây từ khóa được sử dụng như một hướng hoặc hình dung công cụ để giúp người dùng tìm kiếm nội dung một cách dễ dàng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một đám mây từ khóa là một phương pháp trực quan cách điệu thể hiện sự xuất hiện của từ hoặc thẻ trong một nội dung văn bản như các trang web, bài viết, bài phát biểu và cơ sở dữ liệu. Các thẻ trong một đám mây từ khóa được biểu diễn theo tần số, trọng lượng và ý nghĩa của chúng tương đối so với các thẻ khác. Họ có thể được sắp xếp theo thứ tự abc hoặc theo sự liên quan, tần số hoặc tương đồng của họ.

What is the Tag Cloud? - Definition

A tag cloud is a logical arrangement of keywords within a textual content that visually describes the subject of a website, blog or any other text. Tags representing the most popular topics are highlighted using bold, larger fonts or increased color saturation to make it easy to see the most popular tags on the page. Tag clouds are used as a navigation or visualization tool to help users search the content easily.

Understanding the Tag Cloud

A tag cloud is a visual, stylized method that represents the occurrence of words or tags within a textual content such as websites, articles, speeches and databases. The tags in a tag cloud are represented according to their frequency, weight and meaning relative to other tags. They may be sorted alphabetically or according to their relevance, frequency or similarity.

Thuật ngữ liên quan

  • World Wide Web (WWW)
  • Keyword Stuffing
  • Keyword
  • Tag
  • Data Visualization
  • Color Saturation
  • mIRC
  • Smiley
  • Social Software
  • Application Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *