Tape Library

Định nghĩa Tape Library là gì?

Tape LibraryThư viện băng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tape Library - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một thư viện băng là một hệ thống lưu trữ có chứa nhiều ổ băng, một số vịnh hoặc khe để băng giữ, một máy quét của một số loại như một đầu đọc mã vạch hoặc một máy quét RF, và một hệ thống robot tự động hóa việc tải và thay đổi của băng. Nó thực chất là một bộ sưu tập băng, ổ băng đó lưu trữ thông tin, thường là để sao lưu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thư viện băng là một hệ thống lưu trữ dung lượng cao được sử dụng để lưu trữ, tìm kiếm, đọc và ghi các hộp băng. Một thư viện băng chứa kệ của hộp mực và nhiều ổ băng với một hệ thống robot được sử dụng để tự động thay đổi băng đạn. Một hệ thống nộp đơn mà sử dụng một đầu đọc mã vạch hoặc một máy quét RF cho phép các thư viện băng để tìm băng đúng để tải hoặc cho văn bản hoặc cho việc đọc.

What is the Tape Library? - Definition

A tape library is a storage system that contains multiple tape drives, some bays or slots to hold tapes, a scanner of some kind such as a barcode reader or an RF scanner, and a robotic system that automates the loading and changing of tapes. It is essentially a collection of tapes and tape drives that store information, usually for backup.

Understanding the Tape Library

A tape library is a high-capacity storage system used for storing, retrieving, reading from and writing to tape cartridges. A tape library contains racks of cartridges and multiple tape drives with a robotic system used for automatically changing tape cartridges. A filing system that uses a barcode reader or an RF scanner allows the tape library to find the correct tape to load either for writing or for reading.

Thuật ngữ liên quan

  • Magnetic Tape Drive
  • Virtual Tape Library (VTL)
  • Tape Backup
  • Tape Cartridge
  • Magnetic Tape
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *