Task Pane

Định nghĩa Task Pane là gì?

Task PaneBảng công tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Task Pane - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cửa sổ nhiệm vụ là một cửa sổ hộp thoại tính năng có thể gắn sẵn trong Microsoft Office, bắt đầu với XP. Hộp thoại này cho phép người dùng thao tác các dữ liệu bên trong một tài liệu. Một nhiệm vụ cửa sổ văn phòng mở ra ở phía bên phải của cửa sổ đang được làm việc trên và cửa sổ nhiệm vụ chứa một hoặc hai trang với mỗi trang chia thành từng phần để xem dễ dàng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các cửa sổ nhiệm vụ là một tính năng tiện ích giúp người dùng có thể truy cập nhanh đến các chức năng thông thường, thông tin và các lệnh trong Microsoft Office 2002 (XP), Office 2003, và phiên bản sau. Nếu sử dụng một phiên bản Microsoft Office tương thích, người dùng có thể truy cập vào cửa sổ nhiệm vụ bằng cách nhấn tổ hợp phím CTRL + F1 từ bàn phím hoặc bằng cách nhấn vào Xem và sau đó Task Pane. Cách xuất hiện khung tác vụ trên màn hình có thể được sửa đổi để xem, dock, undock, thêm trang và các chức năng khác như rằng MS Office cho phép.

What is the Task Pane? - Definition

A task pane is a dockable dialog window feature available in Microsoft Office, beginning with XP. This dialog enables the user to manipulate the data inside a document. An Office task pane opens at the right-hand side of the window that is being worked on and the task pane contains one or two pages with each page broken into sections for easy viewing.

Understanding the Task Pane

The task pane is a utility feature that helps the user have quick access to common features, information and commands in Microsoft Office 2002 (XP), Office 2003, and later versions. If using a compatible Microsoft Office version, the user can access the task pane by pressing CTRL + F1 from the keyboard or by clicking View and then Task Pane. The way the task pane appears on the screen can be modified to view, dock, undock, add pages and other such functionalities that MS Office allows.

Thuật ngữ liên quan

  • Taskbar
  • Microsoft Office
  • Windows XP
  • Windows 2000 (W2K)
  • Microsoft Office 365
  • Dbase
  • Windows Live Mail
  • Direct3D
  • Device Manager
  • Areal Density

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *