Telepresence

Định nghĩa Telepresence là gì?

TelepresenceTelePresence. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telepresence - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Telepresence đề cập đến công nghệ cho phép người dùng dường như có mặt, có cảm giác như họ có mặt hoặc có một số ảnh hưởng trong một không gian người đó không thể xác sống. TelePresence có thể bao gồm công cụ video teleconferencing, nơi một bức tranh và audio stream được chuyển đến một địa điểm từ xa, cũng robot cài đặt như tham gia nhiều hơn mà thực sự có thể giúp người dùng hoàn thành nhiệm vụ từ một địa điểm từ xa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị telepresence tiên tiến và các nguồn lực có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, từ chăm sóc y tế để sản xuất. Robotics và các loại thực tiễn CNTT có thể làm cho công cụ telepresence rằng có rất nhiều mạnh mẽ hơn, cho phép tất cả các loại cyber-tương tác qua mạng.

What is the Telepresence? - Definition

Telepresence refers to technologies that allow a user appear to be present, feel like they are present or have some effect in a space the person does not physically inhabit. Telepresence can include video teleconferencing tools, where a picture and audio stream is conveyed to a remote location, as well as more involved robotics installations that can actually help a user to accomplish tasks from a remote location.

Understanding the Telepresence

Advanced telepresence equipment and resources can be used in many industries, from health care to manufacturing. Robotics and other types of practical IT could make telepresence tools that much more powerful, allowing all sorts of cyber-interactions over networks.

Thuật ngữ liên quan

  • Video Conferencing
  • Desktop Video Conferencing (DTVC)
  • Telecommunications Closet (TC)
  • Telecommuting
  • Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
  • Video Telepresence
  • Consumer Telepresence
  • Help Desk
  • Contact List
  • Castanet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *