Telnet (TN)

Định nghĩa Telnet (TN) là gì?

Telnet (TN)Telnet (TN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telnet (TN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Telnet (TN) là một giao thức mạng và phần mềm chương trình sử dụng để truy cập máy tính từ xa và thiết bị đầu cuối qua Internet hoặc mạng máy tính TCP / IP. Telnet đã được hình thành vào năm 1969 và tiêu chuẩn hóa là một trong những tiêu chuẩn Internet đầu tiên của Internet Engineering Task Force (IETF).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Được thiết kế để truy cập máy chủ từ xa, quản lý và client / server kiến ​​trúc, Telnet hoạt động thông qua một chương trình nhằm mục đích xây dựng, cung cấp khả năng kết nối giữa một máy tính / máy chủ từ xa và máy chủ. Sau khi cung cấp đăng nhập đúng và đăng nhập thông tin, người dùng có thể truy cập vào các chức năng ưu tiên một hệ thống từ xa. Thêm vào đó, các lệnh Telnet của thể được thực hiện trên một khách hàng hoặc máy chủ thiết bị hỗ trợ.

What is the Telnet (TN)? - Definition

Telnet (TN) is a networking protocol and software program used to access remote computers and terminals over the Internet or a TCP/IP computer network. Telnet was conceived in 1969 and standardized as one of the first Internet standards by the Internet Engineering Task Force (IETF).

Understanding the Telnet (TN)

Designed for remote server access, management and client/server architectures, Telnet works through a purpose-built program that provides connectivity between a remote computer/server and host computer. Upon providing correct login and sign-in credentials, a user may access a remote system's privileged functionality. Additionally, Telnet's commands may be executed on a supported client or server device.

Thuật ngữ liên quan

  • Virtual Terminal (VT)
  • Secure Shell (SSH)
  • Remote Access Server (RAS)
  • Remote Computer
  • Client/Server Architecture
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *