Text Data Mining

Định nghĩa Text Data Mining là gì?

Text Data MiningKhai thác dữ liệu văn bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Text Data Mining - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Văn bản khai thác dữ liệu liên quan đến việc chải qua một tài liệu văn bản hoặc tài nguyên để lấy thông tin có cấu trúc có giá trị. Điều này đòi hỏi các công cụ phân tích tinh vi quá trình văn bản để từ khóa cụ thể lượm lặt hoặc các điểm dữ liệu quan trọng từ những gì được coi là định dạng tương đối thô hoặc không có cấu trúc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong khai thác dữ liệu văn bản, hệ thống kỹ thuật sử dụng những thứ như nguyên tắc phân loại và phân tích từ vựng để xác định những phần nào của một tài liệu văn bản có giá trị như dữ liệu khai thác. mô hình thống kê là thường hữu ích, và hệ thống cũng có thể sử dụng công nghệ tự động, hoặc phỏng đoán thuật toán, để cố gắng xác định các bộ phận của một văn bản rất quan trọng. hệ thống điều khiển khác bao gồm gắn thẻ và phân tích từ khóa, nơi các công cụ tìm kiếm danh từ riêng cụ thể hoặc các thẻ khác và từ khóa để tìm ra những gì đã được viết về.

What is the Text Data Mining? - Definition

Text data mining involves combing through a text document or resource to get valuable structured information. This requires sophisticated analytical tools that process text in order to glean specific keywords or key data points from what are considered relatively raw or unstructured formats.

Understanding the Text Data Mining

In text data mining, engineered systems use things like taxonomies and lexical analysis to determine what parts of a text document are valuable as mined data. Statistical models are commonly useful, and systems may also use heuristics, or algorithmic guesswork, to try to determine which parts of a text are important. Other control systems include tagging and keyword analysis, where tools look for specific proper nouns or other tags and keywords to figure out what is being written about.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Mining
  • Data Miner
  • Big Data Mining
  • Unstructured Data Mining
  • Unstructured Data
  • Sentiment Analysis
  • Text Analytics
  • Data
  • Destructive Trojan
  • Burst Mode

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *