Texting

Định nghĩa Texting là gì?

TextingViệc nhắn tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Texting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nhắn tin là một thuật ngữ tiếng lóng mà đề cập đến việc tạo ra và truyền tải thông điệp văn bản điện tử ngắn giữa hai hoặc nhiều người dùng thiết bị di động qua mạng. Điều này thường có nghĩa là gửi tin nhắn với không quá 100 ký tự, mặc dù nó đã được mở rộng để bao gồm âm thanh, hình ảnh và nội dung video, được gọi là dịch vụ nhắn đa phương tiện (MMS). Các texting hạn ban đầu được sử dụng như một hình thức ngắn hơn của dịch vụ tin nhắn ngắn (SMS), cho phép chỉ 144 ký tự văn bản thuần túy cho mỗi tin nhắn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhắn tin cơ bản bắt đầu vào những năm 1920 khi RCA Truyền thông (ngày nay gọi là Verizon Wireless) ở thành phố New York đầu tiên giới thiệu dịch vụ telex. Tin nhắn văn bản đầu tiên được gửi từ New York đến London qua mạch xuyên Đại Tây Dương của RCA.

What is the Texting? - Definition

Texting is a slang term that refers to the creation and transmission of short electronic text messages between two or more mobile device users over a network. This usually means sending messages with no more than 100 characters, although it has now been extended to include audio, images and video content, known as multimedia message service (MMS). The term texting was originally used as a shorter form of short message service (SMS), which allowed only 144 pure text characters per message.

Understanding the Texting

Texting essentially started in the 1920s when RCA Communications (known today as Verizon Wireless) in New York City first introduced the telex service. The first text messages were sent from New York to London via RCA’s transatlantic circuits.

Thuật ngữ liên quan

  • Intexticated
  • Multimedia Message Service (MMS)
  • Telecommunications
  • Web Texting
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *