Định nghĩa Texture Filtering là gì?
Texture Filtering là Texture Filtering. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Texture Filtering - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Texture filtering là một kỹ thuật trong lĩnh vực đồ họa máy tính, nơi các kỹ sư sử dụng điểm ảnh bản đồ để điền vào trong một khu vực đồ họa cụ thể. Nó thường được sử dụng một cái gì đó gọi là “texels” - pixel hình ảnh cá nhân trong một bản đồ kết cấu lớn hơn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Texture lọc có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau. Một số kỹ thuật sử dụng các thuật toán như người hàng xóm gần nhất, và những người khác sử dụng lọc tuyến tính hoặc Bilinear, cũng như lọc đẳng hướng hoặc dị hướng. thuật toán phức tạp nhìn vào một loạt các pixel để điền vào những khoảng trống hoặc render đồ họa dựa trên một mô hình xác suất.
What is the Texture Filtering? - Definition
Texture filtering is a technique in the field of computer graphics where engineers utilize pixel maps to fill in a particular graphic area. It commonly uses something called “texels” – individual picture pixels in a larger texture map.
Understanding the Texture Filtering
Texture filtering can be done in many different ways. Some techniques use algorithms like nearest neighbor, and others use linear or bilinear filtering, as well as isotropic or anisotropic filtering. Sophisticated algorithms look at a series of pixels to fill in the gaps or render graphics based on a probabilistic model.
Thuật ngữ liên quan
- Texture Mapping
- Texture Element (Texel)
- K-Nearest Neighbor (K-NN)
- Bilinear Filtering
- Anisotropic Filtering (AF)
- Pixel
- Rendering
- Algorithm
- 3-D Software
- Computer Animation
Source: Texture Filtering là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm