Third Normal Form (3NF)

Định nghĩa Third Normal Form (3NF) là gì?

Third Normal Form (3NF)Dạng chuẩn thứ ba (3NF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Third Normal Form (3NF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các hình thức bình thường thứ ba - hay 3NF - là một phần của một tập hợp các khái niệm cho chuẩn hóa dữ liệu cũng bao gồm hình thức đầu tiên bình thường (1NF) và hình thức bình thường thứ hai (2NF).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ba những “hình thức bình thường” hoặc normalizations có xu hướng người làm bối rối người không phải là quản trị cơ sở dữ liệu chuyên nghiệp hoặc các nhà toán học.

What is the Third Normal Form (3NF)? - Definition

The third normal form — or 3NF — is part of a set of concepts for database normalization that also includes first normal form (1NF) and second normal form (2NF).

Understanding the Third Normal Form (3NF)

These three “normal forms” or normalizations tend to confound people who aren't professional database administrators or mathematicians.

Thuật ngữ liên quan

  • First Normal Form (1NF)
  • Second Normal Form (2NF)
  • Fourth Normal Form (4NF)
  • Boyce-Codd Normal Form (BCNF)
  • Normalization
  • Referential Integrity (RI)
  • Backus Normal Form (BNF)
  • Functional Dependency
  • Database (DB)
  • Data Modeling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *