Transaction Isolation Level

Định nghĩa Transaction Isolation Level là gì?

Transaction Isolation LevelGiao dịch Isolation Cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transaction Isolation Level - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mức cô lập giao dịch là một trạng thái trong cơ sở dữ liệu mà xác định số lượng dữ liệu mà có thể nhìn thấy một tuyên bố trong một giao dịch, đặc biệt là khi nguồn dữ liệu giống nhau được truy cập bởi nhiều giao dịch cùng một lúc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mức cô lập giao dịch chủ yếu được sử dụng như một phương tiện để cung cấp truy cập chính xác và đáng tin cậy để dữ liệu trong giao dịch đồng thời. Ví dụ, hai giao dịch khác nhau có thể được truy cập vào cùng một dữ liệu cùng một lúc. Do đó, nếu thay đổi được thực hiện trên dữ liệu của một giao dịch không được đưa vào giao dịch khác, nó có thể ảnh hưởng đến hoạt động cơ sở dữ liệu. Để phá vỡ này, DBMS sử dụng mức cô lập giao dịch khác nhau mà thực thi đọc và khóa ghi trên dữ liệu. Có bốn loại khác nhau của các mức cô lập giao dịch.

What is the Transaction Isolation Level? - Definition

The transaction isolation level is a state within databases that specifies the amount of data that is visible to a statement in a transaction, specifically when the same data source is accessed by multiple transactions simultaneously.

Understanding the Transaction Isolation Level

The transaction isolation level is primarily used as a means to provide accurate and reliable access to data within concurrent transactions. For example, two different transactions might be accessing the same data simultaneously. Therefore, if the change made on the data by one transaction is not passed to the other transaction, it can affect database operations. To circumvent this, DBMS employs different transaction isolation levels that enforce read and write locks on the data. There are four different types of transaction isolation levels.

Thuật ngữ liên quan

  • Database (DB)
  • Database Software
  • Relational Database (RDB)
  • SELECT (Databases)
  • Atomicity Consistency Isolation Durability (ACID)
  • Isolation
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit
  • Clustering

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *