Tunnel Broker

Định nghĩa Tunnel Broker là gì?

Tunnel BrokerTunnel Broker. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tunnel Broker - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong mạng, một nhà môi giới đường hầm là đơn vị dịch vụ cung cấp công suất đường hầm giữa các mạng. môi giới đường hầm cá nhân được lựa chọn để bảo vệ dữ liệu giúp tuyến đường thông qua một đường hầm mạng cho bảo mật hoặc tính riêng tư, hoặc các mục đích khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tunnel môi giới như IVI, TRT và những người khác khác nhau về thuật ngữ của các vùng, subnet, các giao thức đường hầm được hỗ trợ vv IPv4 và IPv6 môi giới đường hầm giúp đỡ tạo điều kiện cho các đường hầm trong một trong những giao thức IP. Dịch vụ môi giới đường hầm thường liên quan đến đóng gói dữ liệu và thay đổi cấu trúc của dữ liệu để bảo vệ nó khỏi sự can thiệp bên ngoài hoặc xem. Dịch vụ trung gian đường hầm luôn luôn phát triển như doanh nghiệp và các hệ thống khác sử dụng internet trên toàn cầu như một con đường ngày càng phổ biến cho dữ liệu.

What is the Tunnel Broker? - Definition

In networking, a tunnel broker is the service entity that provides a tunneling capacity between networks. Individual tunnel brokers are chosen to help route protected data through a network tunnel for security or privacy, or other purposes.

Understanding the Tunnel Broker

Tunnel brokers such as IVI, TRT and others vary in terms of regions, subnets, tunnel protocols supported, etc. IPv4 and IPv6 tunnel brokers help to facilitate tunnels in either of these IP protocols. The tunnel broker service often involves encapsulating data and changing the structure of data to shield it from outside interference or viewing. Tunnel broker services are always evolving as enterprise and other systems use the global internet as an increasingly universal route for data.

Thuật ngữ liên quan

  • Tunneling
  • Split Tunneling
  • VPN Gateway
  • Encrypted File Transfer
  • Data Packet
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *