Tuple (Database)

Định nghĩa Tuple (Database) là gì?

Tuple (Database)Tuple (Database). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tuple (Database) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong bối cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, một tuple là một bản ghi (một dòng). Thông tin trong cơ sở dữ liệu có thể được coi như một bảng tính, với các cột (được gọi là các lĩnh vực hoặc các thuộc tính) đại diện cho loại thông tin khác nhau, và các tuple (hàng) đại diện cho tất cả các thông tin từ mỗi lĩnh vực liên kết với một hồ sơ duy nhất.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong một cơ sở dữ liệu quan hệ, một tuple chứa tất cả các dữ liệu cho một hồ sơ cá nhân. Ví dụ, trong một thông tin liên lạc của khách hàng cơ sở dữ liệu chứa các lĩnh vực có thể loại như tên, số điện thoại, địa chỉ email và địa chỉ gửi thư, trong khi một tuple cho cơ sở dữ liệu đó có thể là:

What is the Tuple (Database)? - Definition

In the context of relational databases, a tuple is one record (one row). The information in a database can be thought of as a spreadsheet, with columns (known as fields or attributes) representing different categories of information, and tuples (rows) representing all the information from each field associated with a single record.

Understanding the Tuple (Database)

In a relational database, a tuple contains all the data for an individual record. For example, in a database containing client contact information, the fields may be categories such as name, phone number, email address and mailing address, while a tuple for that database could be:

Thuật ngữ liên quan

  • Database Row
  • Record
  • Table
  • Relational Database (RDB)
  • Data Structure
  • 5-Tuple
  • Functional Dependency
  • Event-Stream Processing (ESP)
  • Ground Truth
  • E-commerce Remarketing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *