Tweet Seat

Định nghĩa Tweet Seat là gì?

Tweet SeatTweet Seat. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tweet Seat - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một chỗ ngồi tweet là một chỗ ngồi, hoặc một trong một khối ghế, dè dặt trong rạp chiếu phim, nhà hát và các sự kiện thể thao dành cho những người muốn gửi tweets để theo Twitter về sự kiện này trong khi nó đang được xử lý. Địa điểm đang ngày càng khuyến khích khách hàng quen để mang điện thoại và tweet của họ trong các sự kiện, nhưng họ thường ghế cụ thể dự trữ cho việc này để đảm bảo rằng người dùng smartphone làm khách hàng quen khác không phiền. Bằng cách khuyến khích khách hàng để biểu diễn tweet trực tiếp, địa điểm có thể đạt được tiếp xúc có giá trị và tiếp thị.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tweet ghế xoay yêu cầu cũ mà khách hàng quen tắt điện thoại di động của họ trước khi hiển thị trên đầu của nó. Điều này đặc biệt đúng trong rạp hát, trong đó có truyền thống được bảo thủ hơn về mạo hiểm vào truyền thông xã hội và quảng cáo trực tuyến. Bởi dấu hiệu này, ghế tweet là một nỗ lực để mang lại khách hàng quen mới, đặc biệt là những người trẻ tuổi.

What is the Tweet Seat? - Definition

A tweet seat is a seat, or one of a block of seats, reserved in cinemas, theaters and sporting events for those who wish to send tweets to Twitter followers about the event while it's in progress. Venues are increasingly encouraging patrons to bring their phones and tweet during events, but they often reserve specific seats for this to ensure that smartphone users don't disturb other patrons. By encouraging guests to live tweet performances, venues can gain valuable exposure and marketing.

Understanding the Tweet Seat

Tweet seats turn the old requirement that patrons turn off their cellphones before the show on its head. This is especially true in theaters, which have traditionally been more conservative about venturing into social media and online advertising. By this token, tweet seats are an attempt to bring in new patrons, particularly young ones.

Thuật ngữ liên quan

  • Twitter
  • Tweet
  • Social Media Marketing (SMM)
  • Text Messaging
  • Social Media Fatigue
  • Retweet (RT)
  • SoLoMo
  • Koobface
  • Activex Control
  • Bookmark

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *