Twittiquette

Định nghĩa Twittiquette là gì?

TwittiquetteTwittiquette. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Twittiquette - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ "Twittiquette" (Twitter nghi thức) đề cập đến nghi thức phổ biến mà người dùng Twitter phải tuân theo khi sử dụng nền tảng truyền thông xã hội này. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ “netiquette” (nghi thức thuần) và đề cập đến các quy tắc cho việc sử dụng có trách nhiệm của Twitter.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hướng dẫn Twittiquette được thiết kế đặc biệt cho nền tảng Twitter, nơi đặt các bài ra tối đa ở 140 ký tự và người dùng có xu hướng trang quét và hồ sơ. Một quy tắc cho Twittiquette rằng nhiều tuân thủ đến là việc thực hành "sau đối ứng", tức là, khi một ai đó sau bạn trên Twitter, bạn phải tuân theo người đó đáp lại. Ngoài ra còn có các nguyên tắc chính của việc gửi chỉ một vài tweet tại một thời điểm để tránh thống trị trang và đẩy bài viết của người khác tiếp tục xuống hàng đợi.

What is the Twittiquette? - Definition

The term "Twittiquette" (Twitter etiquette) refers to the common etiquette that Twitter users must follow when using this social media platform. The term is derived from “netiquette” (net etiquette) and refers to the rules for the responsible use of Twitter.

Understanding the Twittiquette

Twittiquette guidelines are specifically tailored to the Twitter platform, where posts max out at 140 characters and users tend to scan pages and profiles. One rule for Twittiquette that many adhere to is the practice of "reciprocal following," i.e., when someone follows you on Twitter, you must follow that person in return. There is also the key rule of sending only a few tweets at a time to avoid dominating the page and pushing other people's posts further down the queue.

Thuật ngữ liên quan

  • Twitter
  • Twitterstorm
  • Social Media
  • Netiquette
  • Hakspeak
  • Contact List
  • Chat Room
  • Social Software
  • Social Shopping
  • Hacktivism

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *