Định nghĩa Typeface là gì?
Typeface là kiểu chữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Typeface - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Một kiểu chữ là một tập hợp các ký tự của thiết kế tương tự. Những ký tự bao gồm chữ cái, số, dấu chấm câu, và biểu tượng. Một số kiểu chữ phổ biến bao gồm Arial, Helvetica, Times, và Verdana. Trong khi hầu hết các máy tính đi kèm với một vài chục kiểu chữ được cài đặt, có hàng ngàn kiểu chữ có sẵn. Bởi vì họ là vector-based (không bitmap), kiểu chữ có thể được nhân rộng rất lớn và vẫn trông sắc nét. Thuật ngữ "kiểu chữ" thường bị nhầm lẫn với "font", mà là một kích thước cụ thể và phong cách của một kiểu chữ. Ví dụ, Verdana là một kiểu chữ, trong khi Verdana 10 pt đậm là một phông chữ. Đó là một sự khác biệt nhỏ, nhưng là tốt để biết.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Typeface? - Definition
A typeface is a set of characters of the same design. These characters include letters, numbers, punctuation marks, and symbols. Some popular typefaces include Arial, Helvetica, Times, and Verdana. While most computers come with a few dozen typefaces installed, there are thousands of typefaces available. Because they are vector-based (not bitmaps), typefaces can be scaled very large and still look sharp. The term "typeface" is often confused with "font," which is a specific size and style of a typeface. For example, Verdana is a typeface, while Verdana 10 pt bold is a font. It's a small difference, but is good to know.
Understanding the Typeface
Thuật ngữ liên quan
- Typecasting
- U
Source: Typeface là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm