Typesetting

Định nghĩa Typesetting là gì?

TypesettingSự sắp chữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Typesetting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Sắp chữ là quá trình sắp xếp chữ cái, số và các ký tự trên một không gian in hoặc kỹ thuật số. Sắp chữ được thực hiện để tối đa hóa không gian in, cho các mục đích thiết kế đồ họa, và, nói chung, để tạo điều kiện kết quả đưa ra cho định hướng của văn bản trên một trang.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp chữ bắt đầu bằng việc in ấn ban đầu, nơi quá trình này là một nhiệm vụ hết sức thủ công. Công nhân đã phải vật lộn với máy móc thiết bị cồng kềnh và tự tích hợp chữ cái và ký tự, cuối cùng bộ khuôn in, thiết lập sắp chữ cho sản xuất in.

What is the Typesetting? - Definition

Typesetting is the process of arranging letters, numbers and characters on a printed or digital space. Typesetting is done to maximize print space, for graphic design purposes, and, generally, to facilitate a given result for the orientation of text on a page.

Understanding the Typesetting

Typesetting began with the original printing presses, where this process was a profoundly manual task. Workers had to struggle with bulky machinery and manually integrate letters and characters, eventually sets of printed dies, to set up typesetting for print production.

Thuật ngữ liên quan

  • Linotype
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder
  • Countermeasure
  • Level Design
  • Rotoscoping

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *