Unicorn

Định nghĩa Unicorn là gì?

UnicornCon kỳ lân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unicorn - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong lĩnh vực CNTT, một con kỳ lân dùng để chỉ một dự án hoặc công ty với một tiềm năng độc đáo. khái niệm rộng này có thể được dùng để chỉ một công ty trong lĩnh vực công nghệ mà đã trải qua mức tăng ấn tượng hoặc một dự án có nghĩa là, trong một số phương diện, đột phá hay độc đáo.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các lân hạn thường được sử dụng để mô tả một công ty, ví dụ, một Thung lũng Silicon, mà bắt đầu ra nhỏ nhưng kể từ đó đã tăng vốn hóa thị trường của nó, nói, $ 1 tỷ đồng trở lên. Bây giờ, ngành công nghiệp công nghệ cao đã bắt đầu sử dụng thuật ngữ "siêu kỳ lân" để mô tả một công ty nổi bật so với đối thủ nhiều hơn. Ví dụ, các phương tiện truyền thông xã hội khổng lồ Facebook, trong đó có một vốn hóa thị trường của hơn 100 $ tỷ đồng, được coi như là một "siêu lân trong kỳ lân"; nó bắt đầu từ một phòng ký túc xá, và năm sau, bây giờ là một công ty công nghệ chiếm ưu thế.

What is the Unicorn? - Definition

In IT, a unicorn refers to a project or firm with a unique potential. This broad term can be used to refer to a company in the tech field that has experienced impressive gains or to a project that is, in some ways, groundbreaking or unique.

Understanding the Unicorn

The term unicorn is most commonly used to describe a company, for example, a Silicon Valley startup, that started out small but has since increased its market capitalization to, say, $1 billion or more. Now, the tech industry has started using the term "super-unicorn" to describe a firm that stands out from the competition even more. For example, the social media giant Facebook, which has a market capitalization of more than $100 billion, is considered as a "super-unicorn among unicorns"; it started from a dorm room and, years later, is now a dominant technology firm.

Thuật ngữ liên quan

  • 10x Developer
  • Startup
  • Silicon Valley
  • Social Media Marketing (SMM)
  • Business Blog (b-blog)
  • Stereoscopic Imaging
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing
  • Cloud Portability
  • Cloud Enablement

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *