Unstructured Data Analysis

Định nghĩa Unstructured Data Analysis là gì?

Unstructured Data AnalysisPhân tích dữ liệu phi cấu trúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unstructured Data Analysis - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phân tích dữ liệu phi cấu trúc được gọi là quá trình phân tích đối tượng dữ liệu không tuân theo một số liệu ấn định trước mô hình / kiến ​​trúc và / hoặc là chưa được tổ chức.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông thường, phân tích dữ liệu phi cấu trúc bao gồm phân tích đối với từng đối tượng dữ liệu không được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu. Chúng bao gồm các tài liệu, các tập tin media, hình ảnh và nhiều hơn nữa. Phân tích dữ liệu phi cấu trúc thường được thực hiện để tìm thông tin, xu hướng ẩn và các mối quan hệ trong tổ chức dữ liệu và / hoặc làm thế nào họ liên quan đến một vấn đề cụ thể / quy trình. khai thác dữ liệu, phân tích dữ liệu lớn và phân tích văn bản là một số kỹ thuật mà qua đó phân tích dữ liệu phi cấu trúc được thực hiện. kiến trúc quản lý thông tin phi cấu trúc (UIMA) là một khuôn khổ cho các công cụ và ứng dụng phát triển để phân tích dữ liệu phi cấu trúc phân tích.

What is the Unstructured Data Analysis? - Definition

Unstructured data analysis is referred to the process of analyzing data objects that doesn’t follow a predefine data model /architecture and/or is unorganized.

Understanding the Unstructured Data Analysis

Typically, unstructured data analysis includes analysis over each data object that is not stored in a database. These include documents, media files, images and more. The unstructured data analysis usually is done to find information, hidden trends and relationships within the data entities and/or how they relate to a specific problem / processes. Data mining, big data analytics and text analytics are some the technique through which unstructured data analysis is performed. Unstructured information management architecture (UIMA) is a framework for developing tools and applications for analyzing unstructured data analysis.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Analytics
  • Big Data Analytics
  • Large Scale Data Analysis
  • Data Ninja
  • Unstructured Data
  • Semi-Structured Data
  • Exploratory Data Analysis (EDA)
  • Data Modeling
  • Commit
  • Clustering

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *