UPC

Định nghĩa UPC là gì?

UPCviết tắt của Universal Product Code hay Mã sản phẩm toàn cầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ UPC - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 1/10

Viết tắt của "Mã sản phẩm toàn cầu" Một UPC là một định danh 12 chữ số trong đó bao gồm một số và một mã vạch. Nó xác định duy nhất các sản phẩm được bán thông qua các nhà bán lẻ. UPCs được sử dụng tại Hoa Kỳ, mặc dù các nước khác trên thế giới sử dụng mã tương tự. Ví dụ, sản phẩm từ các quận châu Âu sử dụng một mã vạch 13 số gọi là EAN hoặc "châu Âu Điều Số" đó là tương thích với hầu hết các máy quét UPC.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mã sản phẩm toàn cầu là hệ thống mã hoá dùng để nhận diện sản phẩm trong bán lẻ. Mỗi UPC bao gồm một chuỗi số duy nhất, thường được in dưới dạng mã vạch và dùng để quét tại các cửa hàng bán lẻ. Mỗi loại sản phẩm sẽ có một UPC riêng biệt, giúp quản lý hàng tồn kho, tính toán giá cả, và theo dõi doanh số bán hàng.

Mã UPC thường bao gồm 12 hoặc 13 chữ số. Các chữ số đầu tiên thường chỉ ra mã quốc gia hoặc tổ chức cấp mã, các chữ số tiếp theo là mã sản phẩm cụ thể của nhà sản xuất, và chữ số cuối cùng thường là số kiểm tra để đảm bảo tính toàn vẹn của mã.

What is the UPC? - Definition

Stands for "Universal Product Code." A UPC is a 12-digit identifier that includes a number and a barcode. It uniquely identifies products sold through retailers. UPCs are used in the United States, though other countries around the world use similar codes. For example, products from European counties use a 13-digit barcode called an EAN or "European Article Number" that is compatible with most UPC scanners.

Understanding the UPC

The Universal Product Code (UPC) is a barcode symbology widely used for tracking trade items in stores. It's a unique identifier for products, consisting of a series of black bars and white spaces of varying widths. Each UPC is specific to a particular product and typically contains 12 digits.

Thuật ngữ liên quan

  • Barcode: Mã vạch, là hình thức mã hóa thông tin sử dụng các dải đen và trắng để đại diện cho dữ liệu
  • Upload
  • GS1: Tổ chức tiêu chuẩn toàn cầu (Global Standards Organization) quản lý hệ thống mã số quốc tế (Global Trade Item Number - GTIN) bao gồm UPC.
  • Global Trade Item Number (GTIN): Số hàng hóa giao dịch toàn cầu, bao gồm UPC và các loại mã số khác.
  • Barcode Scanner: Máy quét mã vạch, thiết bị sử dụng ánh sáng để đọc thông tin từ các mã vạch.
  • Inventory Management: Quản lý hàng tồn kho, quy trình theo dõi và kiểm soát số lượng hàng hóa trong kho.
  • Retail: Bán lẻ, ngành công nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
  • Point of Sale (POS): Điểm bán hàng, nơi mà giao dịch bán hàng được thực hiện, thường là quầy thanh toán trong cửa hàng.

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *