USB Boot

Định nghĩa USB Boot là gì?

USB BootBoot USB. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ USB Boot - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Khởi động USB là quá trình sử dụng một thiết bị lưu trữ USB để khởi động hoặc khởi động hệ điều hành của máy tính. Nó cho phép phần cứng máy tính để sử dụng một cây gậy lưu trữ USB để có được tất cả các thông tin cần thiết hệ thống khởi động và các tập tin chứ không phải là tiêu chuẩn / mẹ đẻ đĩa cứng hoặc ổ đĩa CD.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khởi động USB hoạt động giống như khả năng khởi động ổ đĩa di sản mềm (FDD). Nó được sử dụng chủ yếu để phục hồi, sửa chữa và cài đặt một hệ điều hành. Nó cung cấp cho người dùng với một phương pháp khác để khởi động một hệ thống. Thông thường, để thực hiện một khởi động USB, một thiết bị USB có thể khởi động trước tiên phải được tạo ra. Các ổ đĩa USB khả năng khởi động có thể được thiết lập bằng một hệ điều hành gốc thành phần hoặc thông qua các tiện ích của bên thứ ba khác nhau. Các phần mềm / tiện ích này sẽ sao chép tất cả các tập tin hệ điều hành và trình tự khởi động vào ổ đĩa USB để cho phép khởi động USB.

What is the USB Boot? - Definition

USB boot is the process of using a USB storage device to boot or start a computer’s operating system. It enables computer hardware to use a USB storage stick to get all essential system booting information and files rather than the standard/native hard disk or the CD drive.

Understanding the USB Boot

USB boot works much like the legacy floppy disk drive (FDD) booting capability. It is mainly used to recover, repair and install an operating system. It provides users with an alternative method to boot a system. Typically, to perform a USB boot, a bootable USB device must first be created. The bootable USB drive can be set up using a native operating system component or through various third-party utilities. The software/utility will copy all the operating system files and boot sequence into the USB drive to enable the USB boot.

Thuật ngữ liên quan

  • Universal Serial Bus (USB)
  • USB Smart Drive
  • Boot Disk
  • Boot Sequence
  • Master Boot Record (MBR)
  • Operating System (OS)
  • Live CD
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *