User-Activated Soft Fork (UASF)

Định nghĩa User-Activated Soft Fork (UASF) là gì?

User-Activated Soft Fork (UASF)Người sử dụng-Activated mềm Fork (UASF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ User-Activated Soft Fork (UASF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ngã ba mềm do người dùng kích hoạt (UASF) là một loại cụ thể của phân kỳ trong một Bitcoin hoặc cryptocurrency chuỗi. Ngã ba dẫn đến sự thiếu đồng thuận trong các nút, trong đó có thể được giải quyết tại một điểm sau đó. Nó có ứng dụng thú vị cho chính quyền liên tục của một mô hình cryptocurrency.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chuyên gia trong Bitcoin và cryptocurrencies khác đôi khi mô tả một ngã ba mềm là “tương thích ngược” hay như một hiện tượng trong đó quy định cũ có thể được thay thế một cách ít nghiêm ngặt, với một “opt-in” cho các bên liên quan, mặc dù tại một thời điểm trong tương lai, thợ mỏ có thể có nguy cơ tạo ra các khối không hợp lệ. Hơn nữa, người dùng kích hoạt nĩa mềm là một trong đó là chủ yếu được thúc đẩy bởi hoạt động người dùng, không phải bởi thợ mỏ hoặc các bên khác, và đó thợ mỏ sẽ thường bị bắt buộc phải tuân theo.

What is the User-Activated Soft Fork (UASF)? - Definition

A user-activated soft fork (UASF) is a specific kind of divergence in a bitcoin or cryptocurrency chain. The fork leads to a lack of consensus in nodes, which may be resolved at a later point. It has interesting applications to the ongoing administration of a cryptocurrency model.

Understanding the User-Activated Soft Fork (UASF)

Experts in bitcoin and other cryptocurrencies sometimes describe a soft fork as “backwards-compatible” or as a phenomenon where older rules can be replaced in a less strict way, with an “opt-in” for stakeholders, although at a future time, miners may be at risk of creating invalid blocks. Further, a user-activated soft fork is one that is predominantly driven by user activity, not by miners or other parties, and which miners will generally be compelled to follow.

Thuật ngữ liên quan

  • Bitcoin (BTC)
  • Fork
  • Soft Fork
  • Hard Fork
  • Blockchain
  • BIP 148
  • Segregated Witness (SegWit)
  • Alan Turing
  • Boolean Logic
  • Computer Science

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *