Vacuum Tube

Định nghĩa Vacuum Tube là gì?

Vacuum TubeỐng chân không. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vacuum Tube - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ống chân không là một thiết bị dùng để điều khiển dòng chảy của dòng điện sử dụng một chân trong một bao bì kín, mà thường có dạng của một ống kính, vì thế mà có tên. Ống chân không là tiền thân của các bóng bán dẫn hiện đại và được sử dụng theo cách tương tự như điều khiển điện tử công tắc, chỉnh lưu, bộ khuếch đại, dao động và theo những cách sáng tạo khác mà transistor có thể được sử dụng ngày hôm nay. Ống tia cathode (CRT) được sử dụng rộng rãi trong các bộ truyền hình và màn hình máy tính đầu như màn hình là một loại ống chân không.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ống chân không được phát minh bởi nhà vật lý học người Anh John Ambrose Fleming vào năm 1904 như là một thành phần cơ bản cho các thiết bị điện tử và sử dụng trong suốt nửa đầu thế kỷ XX. Nó mang lại sự đổi mới lớn trong truyền hình, radio, radar, ghi âm và tái tạo, mạng điện thoại, tự động hóa công nghiệp và quan trọng nhất, sự phát triển của máy tính analog và digital. Nó thực chất là tiền thân của các bóng bán dẫn hiện đại, mang về một cuộc cách mạng trong công nghệ và mở đường cho sự phát triển của máy tính cá nhân.

What is the Vacuum Tube? - Definition

A vacuum tube is a device used to control the flow of electric current using a vacuum in a sealed container, which usually takes the form of a glass tube, hence the name. The vacuum tube is the predecessor of the modern transistor and was used in similar ways as electronically controlled switches, rectifiers, amplifiers, oscillators and in other creative ways that transistors may be used today. The cathode ray tube (CRT) used extensively in early television sets and computer monitors as screens is a kind of vacuum tube.

Understanding the Vacuum Tube

The vacuum tube was invented by English physicist John Ambrose Fleming in 1904 as a basic component for electronic devices and used throughout the first half of the twentieth century. It brought about great innovations in television, radio, radar, sound recording and reproduction, telephone networks, industrial automation and, most importantly, the development of analog and digital computers. It was essentially the predecessor of the modern transistor, which brought about a revolution in technology and paved the way for the development of the personal computer.

Thuật ngữ liên quan

  • Vacuum Fluorescent Display (VFD)
  • Cathode Ray Tube (CRT)
  • Diode
  • Transistor
  • Cathode
  • Glassfet
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *