Vector Display

Định nghĩa Vector Display là gì?

Vector DisplayVector Display. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vector Display - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một màn hình vector là một loại màn hình trong đó một súng điện tử được sử dụng để vẽ hoa văn trên màn hình. Không giống như các ống tia cathode (CRT) công nghệ tiêu chuẩn được sử dụng trong TV, trong đó đường ngang được rút ra theo thứ tự, một màn hình vector chỉ tạo ra hình ảnh trên màn hình nếu cần thiết, và bỏ qua trên vùng trống.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong màn hình vector, các dòng được rút ra trực tiếp mà không cần bất kỳ lưới được xác định trước hoặc mẫu. Súng điện tử sản xuất các chùm ánh sáng được điều khiển bởi một lệnh mà tín hiệu khi để bật hoặc tắt. Dòng được mịn và làm theo mô hình của mô hình toán học thuần túy. Shapes như đa giác và bitmap là không thể được rút ra bởi đồ họa vector. Hiển thị các hiện vật như răng cưa và pixelation vắng mặt trong đồ họa vector, nhưng màu sắc thường được giới hạn trong màn hình CRT vector.

What is the Vector Display? - Definition

A vector display is a type of display in which an electron gun is used to draw patterns on the monitor. Unlike standard cathode ray tube (CRT) technology used in televisions, in which horizontal lines are drawn in sequence, a vector display only creates images on the screen where necessary, and skips over blank areas.

Understanding the Vector Display

In vector displays, the lines are directly drawn without any predefined grid or pattern. The electron gun producing the beam of light is controlled by a command which signals it when to turn on or off. Lines are smooth and follow the patterns of pure mathematical models. Shapes like polygons and bitmaps are not possible to be drawn by vector graphics. Displaying artifacts like aliasing and pixelation are absent in vector graphics, but colors are usually limited in CRT vector monitors.

Thuật ngữ liên quan

  • Cathode Ray Tube (CRT)
  • Electromagnetic Induction
  • Graphics
  • Vector Graphic
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *