Định nghĩa Vector Graphic là gì?
Vector Graphic là Biểu đồ véc-tơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vector Graphic - một thuật ngữ thuộc nhóm File Formats - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Không giống như hình ảnh JPEG, GIF, BMP và hình ảnh, đồ họa vector không tạo thành một mạng lưới các pixel. Thay vào đó, đồ họa vector được bao gồm các đường dẫn, được định nghĩa bởi một sự khởi đầu và điểm cuối, cùng với các điểm khác, đường cong, và góc trên đường đi. Một con đường có thể là một đường thẳng, hình vuông, hình tam giác, hoặc một hình dạng cong. Những con đường có thể được sử dụng để tạo các bản vẽ đơn giản hay sơ đồ phức tạp. Paths thậm chí được sử dụng để xác định các nhân vật của kiểu chữ cụ thể.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Vector Graphic? - Definition
Unlike JPEGs, GIFs, and BMP images, vector graphics are not made up of a grid of pixels. Instead, vector graphics are comprised of paths, which are defined by a start and end point, along with other points, curves, and angles along the way. A path can be a line, a square, a triangle, or a curvy shape. These paths can be used to create simple drawings or complex diagrams. Paths are even used to define the characters of specific typefaces.
Understanding the Vector Graphic
Thuật ngữ liên quan
- Vector
- Veronica
Source: Vector Graphic là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm